STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Bộ dụng cụ đặt đê (SVS3000; SVS2731-6) Theo phụ lục Theo phụ lục ASA DENTAL S.P.A Dùng để điều trị trong nha khoa, tạo đê bảo vệ các mô mềm trong miệng, ngăn không cho bệnh nhân nuốt vào hoặc hít vào các dị vật, giảm nguy cơ lây truyền các bệnh qua đường máu và nước bọt của nha sĩ. Quy tắc 5, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Nạy nhổ răng Theo phụ lục Theo phụ lục ASA DENTAL S.P.A Dùng để nhổ răng trong điều trị răng hàm mặt. Quy tắc 6, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Thám trâm 0710-6D3 ASA DENTAL S.P.A ASA DENTAL S.P.A Dùng trong thăm khám nhận diện lỗ sâu, chẩn đoán, điều trị nha khoa Quy tắc 5, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
4 Dụng cụ bóc tách nướu MV1852-1, MV1852-2, MV1854-3, MV1853-15, MV1853-16, PR1850-1, PR1850-M, 5114-1, 1849-1, PR1857-1, MV1850-GF, MV1850-9A, MV1851-PR3, MV1851-2 ASA DENTAL S.P.A ASA DENTAL S.P.A Dụng cụ phẫu thuật tái sử dụng dùng trong điều trị trong nha khoa Quy tắc 6, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A