STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tay khoan răng và phụ kiện |
Bộ tay khoan răng chậm tốc: ME-20MS, ME-20BS. Động cơ tay khoan răng chậm tốc: ME-20M, ME-20B, ME-80M, ME-80B. Tay khoan răng thẳng chậm tốc: ES-30A, ESG-30AR.Tay khoan răng cong chậm tốc: EC-20L, EC-20FG, EC-20ML, EC-30BL, EC- 30BLP, EG-20L, EG-30BL, EG-30TL. Khuỷu phụ tay khoan cong: EH-20L, EH-20ML, EH-20FG, EH-30BL, EH- 35BL, EH-30BLP, EH-30TL. Tay khoan răng siêu tốc: TC-80QM, TCP-70QM, TCP-700, TCP-450M, TCP-450B, TCP-350M, TCP-350B, TC-40PM, TC-40PB, TC-35YM, TC-35YB. Lõi trong tay khoan răng siêu tốc: TCQJM2950, CRT-40P, CRT-450, CRT-35Y, CRT-350.
|
ND Nakamura Dental Mfg. Co., Ltd.
|
Hakusui Trading Co., Ltd |
Sử dụng trong quá trinh chữa răng |
5 mục 4 |
TTBYT Loại B |
|