STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
cây đo độ dài silicon |
S1.1289
|
France Chirurgie Instrumentation SAS (FCI)
|
France Chirurgie Instrumentation SAS (FCI) |
Dùng trong chuyên khoa mắt |
Qui tắc 4 |
TTBYT Loại A |
2 |
Bộ đo trọng lượng miếng đặt mí |
S3.7000
|
France Chirurgie Instrumentation SAS (FCI)
|
France Chirurgie Instrumentation SAS (FCI) |
Dùng trong chuyên khoa mắt |
Qui tắc 4 |
TTBYT Loại A |
3 |
Băng dán hai mặt |
S3.0500
|
France Chirurgie Instrumentation SAS (FCI)
|
France Chirurgie Instrumentation SAS (FCI) |
Dùng trong chuyên khoa mắt |
Qui tắc 4 |
TTBYT Loại A |
4 |
Miếng dán mí mắt |
S3.6006-1, S3.6006-2, S3.6006-3, S3.6006-4, S3.6008-1, S3.6008-2, S3.6008-3, S3.6008-4, S3.6010-1, S3.6010-2, S3.6010-3, S3.6010-4, S3.6012-1, S3.6012-2, S3.6012-3, S3.6012-4, S3.6014-1, S3.6014-2, S3.6014-3, S3.6014-4, S3.6016-1, S3.6016-2, S3.6016-3, S3.6016-4, S3.6018-1, S3.6018-2, S3.6018-3, S3.6018-4
|
France Chirurgie Instrumentation SAS (FCI)
|
France Chirurgie Instrumentation SAS (FCI) |
Dùng trong chuyên khoa mắt |
Qui tắc 4 |
TTBYT Loại A |
|