STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Ống thông ( nội) khí quản Endotracheal tube (ETT); Endotracheal tube (ETT) Murphy; ETT Nasal/Oral; ETT Nasal/Oral Murphy; ETT Reinforced (Reinf.); ETT Reinforced (Reinf.) Murphy; ETT plain; ETT plain Murphy; ETT HVLP; ETT HVLP Murphy Well Lead Medical Co., Ltd - Trung Quốc Convatec International Service GmbH - Thụy Sỹ Ống luồn vào khí quản và đẩy oxy qua ống vào bệnh nhân 5 mục 4 TTBYT Loại B