STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy rửa mặt |
XPRE 119
|
Shenzhen Miqiang Technology Co., LTD – Trung Quốc
|
Shenzhen Miqiang Technology Co., LTD – Trung Quốc |
Giãn nở lỗ chân lông làm sạch nhanh bụi bẩn trên da |
QT 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Máy hút mụn |
XPRE 111, XPRE 150
|
Shenzhen Miqiang Technology Co., LTD – Trung Quốc
|
Shenzhen Miqiang Technology Co., LTD – Trung Quốc |
Lấy đi mụn đầu đen từ lỗ chân lông Làm dịu và thu nhỏ lỗ chân lông giúp làn da trông mịn màng hơn |
QT 11 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Thiết bị triệt lông cầm tay |
XPRE134
|
Shenzhen Miqiang Technology Co., LTD – Trung Quốc
|
Shenzhen Miqiang Technology Co., LTD – Trung Quốc |
Để loại bỏ lông trên nhiều vùng da khác nhau như chân, tay, bụng, mép, nách, vùng kín. |
QT 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |