STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Rọ bắt sỏi |
4085
|
Suru International PVT LTD
|
Suru International PVT LTD |
Rọ lấy sỏi được sử dụng trong các thủ thuật tiết niệu để lấy nội soi, thao tác xuyên ống và lấy ( sỏi ) tiết niệu, các vật thể lạ khác trong niệu quản, bàng quang hoặc niệu đạo |
Quy tắc 7, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Bộ dẫn lưu ống thận qua da (pigtail) |
4071
|
Suru International PVT LTD
|
Suru International PVT LTD |
Được sử dụng để đặt ống thông qua da trong bể thận để dẫn lưu ống thận |
Quy tắc 7, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Bộ dẫn lưu ống thận qua da (malecot) |
4066
|
Suru International PVT LTD
|
Suru International PVT LTD |
Được sử dụng để đặt ống thông qua da trong bể thận để dẫn lưu ống thận. |
Quy tắc 7, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Sonde niệu quản (sonde jj) |
4051/ 4051K
|
Suru International PVT LTD
|
Suru International PVT LTD |
Bộ đặt stent niệu quản/ Stent DJ/ Kit được sử dụng để dẫn lưu bên trong tạm thời từ ngã ba bể thận niệu quản đến bàng quang |
Quy tắc 8; Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại C |