STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
MN090; MN120
|
Nuve
|
Nuve |
Thao tác lấy mẫu vật trong quy trình chuẩn đoán in vitro |
Quy tắc 5, phần III |
TTBYT Loại A |
2 |
Tủ ấm lạnh |
ES 120; ES 252; ES 600
|
Nuve
|
Nuve |
Dùng để làm đông, ủ ấm, sấy khô vật liệu |
Quy tắc 5, phần III |
TTBYT Loại A |
3 |
Tủ ấm |
EN 032; EN 055; EN 120; EN 032N; EN 055N; EN 120N
|
Nuve
|
Nuve |
Ủ ấm vật liệu |
Quy tắc 5, phần III |
TTBYT Loại A |
4 |
Bể lắc điều nhiệt |
ST 30
|
Nuve
|
Nuve |
Lắc một loạt các loại ống nghiệm và hộp đựng cho các nghiên cứu nuôi cấy mô, nuôi cấy vi khuẩn, phản ứng enzyme và lên men |
Quy tắc 5, phần III |
TTBYT Loại A |
5 |
Bếp cách thủy/ Bể ổn nhiệt |
BM30; NB 5; NB 9; N20
|
Nuve
|
Nuve |
Chưng cách thủy vật liệu, làm lạnh các mẫu lỏng và giữ chúng ở nhiệt độ không đổi |
Quy tắc 5, phần III |
TTBYT Loại A |
|