STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Băng dán vô trùng: INNOFIX |
INNOFIX 6 X 8 CM- WITH PAD (CATHERTER) – cố định kim luồn INNOFIX 6 X 8 CM - WITH PAD INNOFIX 9 X 10 CM - WITH PAD INNOFIX 10 X 13 CM - WITH PAD INNOFIX 10 CM X 10M INNOFIX 5 CM X 10M
|
Thai Adhesive Tapes Industry Co ., Ltd, Thái Lan
|
Thai Adhesive Tapes Industry Co ., Ltd, Thái Lan |
Băng vết thương và cố định dụng cụ y khóa cho mọi vị trí cơ thể |
1 |
TTBYT Loại A |
2 |
Băng dán vô trùng trước phẫu thuật: INNODRAPE |
INNODRAPE 15 CM X 28 CM INNODRAPE 30 CM X 28 CM INNODRAPE 45 CM X 28 CM
|
Thai Adhesive Tapes Industry Co ., Ltd, Thái Lan
|
Thai Adhesive Tapes Industry Co ., Ltd, Thái Lan |
Màng dán vô trùng trước phẫu thuật, ngăn ngừa nhiễm khuẩn vùng cần phẫu thuật |
4 |
TTBYT Loại A |
3 |
Băng dán vô trùng trong suốt: INNOFILM |
* Có gạc INNOFILM 6 X 8 CM - WITH PAD INNOFILM 9 X 10 CM - WITH PAD INNOFILM 10 X 13 CM- WITH PAD INNOFILM 10 X 25 CM - WITH PAD * Không gạc INNOFILM 6 X 8 CM -NO PAD INNOFILM 9 X 10 CM - NO PAD INNOFILM 10 X 13 CM - NO PAD
|
Thai Adhesive Tapes Industry Co ., Ltd, Thái Lan
|
Thai Adhesive Tapes Industry Co ., Ltd, Thái Lan |
Băng vết thương và cố định dụng cụ y khóa cho mọi vị trí cơ thể |
1 |
TTBYT Loại A |
4 |
Băng dán INNOTRANS |
INNOTRANS 2.5 CM X 4.5 M INNOTRANS 1.25 CM X 2.25 M
|
Thai Adhesive Tapes Industry Co ., Ltd, Thái Lan
|
Thai Adhesive Tapes Industry Co ., Ltd, Thái Lan |
Băng vết thương và cố định dụng cụ y khóa cho mọi vị trí cơ thể |
1 |
TTBYT Loại A |
5 |
Băng keo giấy INNOPORE |
INNOPORE 1.25 CM X 4.5 M INNOPORE 1.25 CM X 9 M
|
Thai Adhesive Tapes Industry Co ., Ltd, Thái Lan
|
Thai Adhesive Tapes Industry Co ., Ltd, Thái Lan |
Băng vết thương và cố định dụng cụ y khóa cho mọi vị trí cơ thể |
1 |
TTBYT Loại A |