STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thiết bị hấp tiệt trùng |
HA-20DR; HA-25DR; HA-30DR; HA-35DR; HA-40DR; HA-45DR; HA-50DR; HA-60DR; HA-75DR; HA-100DR
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế HASAKY
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế HASAKY |
Thiết bị tiệt trùng bằng hơi nước được thiết kế và sản xuất nhằm mục đích tiệt trùng: - Dụng cụ y tế, dụng cụ phẫu thuật, vật tư y tế, đồ tiêu hao y tế… - Quần áo, mũ, găng tay, khẩu trang… cho bác sỹ, nhân viên y tế, bệnh nhân… - Dụng cụ, vật tư xét nghiệm, thí nghiệm… - Chất lỏng trong y tế, xét nghiệm, thí nghiệm… |
Quy tắc 15, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Thiết bị hấp tiệt trùng |
HA-80DR.CD; HA-100DR.CD; HA-150DR.CD; HA-180DR.CD; HA-200DR.CD; HA-210DR.CD; HA-220DR.CD; HA-250DR.CD; HA-300DR.CD; HA-350DR.CD; HA-400DR.CD; HA-450DR.CD; HA-500DR.CD; HA-550DR.CD; HA-600DR.CD
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế HASAKY
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế HASAKY |
Thiết bị tiệt trùng bằng hơi nước được thiết kế và sản xuất nhằm mục đích tiệt trùng: - Dụng cụ y tế, dụng cụ phẫu thuật, vật tư y tế, đồ tiêu hao y tế… - Quần áo, mũ, găng tay, khẩu trang… cho bác sỹ, nhân viên y tế, bệnh nhân… - Dụng cụ, vật tư xét nghiệm, thí nghiệm… - Chất lỏng trong y tế, xét nghiệm, thí nghiệm… |
Quy tắc 15, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Thiết bị hấp tiệt trùng |
HA-150DR.SQD; HA-180DR.SQD; HA-200DR.SQD; HA-210DR.SQD; HA-220DR.SQD; HA-250DR.SQD; HA-300DR.SQD; HA-350DR.SQD; HA-400DR.SQD; HA-450DR.SQD; HA-500DR.SQD; HA-535DR.SQD; HA-550DR.SQD; HA-600DR.SQD
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế HASAKY
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế HASAKY |
Thiết bị tiệt trùng bằng hơi nước được thiết kế và sản xuất nhằm mục đích tiệt trùng: - Dụng cụ y tế, dụng cụ phẫu thuật, vật tư y tế, đồ tiêu hao y tế… - Quần áo, mũ, găng tay, khẩu trang… cho bác sỹ, nhân viên y tế, bệnh nhân… - Dụng cụ, vật tư xét nghiệm, thí nghiệm… - Chất lỏng trong y tế, xét nghiệm, thí nghiệm… |
Quy tắc 15, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Thiết bị hấp tiệt trùng |
HA-150DR.SLD Mic; HA-180DR.SLD Mic; HA-200DR.SLD Mic; HA-210DR.SLD Mic; HA-220DR.SLD Mic; HA-250DR.SLD Mic; HA-300DR.SLD Mic; HA-350DR.SLD Mic; HA-400DR.SLD Mic; HA-450DR.SLD Mic; HA-500DR.SLD Mic; HA-535DR.SLD Mic; HA-550DR.SLD Mic; HA-600DR.SLD Mic; HA-650DR.SLD Mic; HA-700DR.SLD Mic; HA-760DR.SLD Mic; HA-780DR.SLD Mic; HA-800DR.SLD Mic; HA-820DR.SLD Mic
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế HASAKY
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế HASAKY |
Thiết bị tiệt trùng bằng hơi nước được thiết kế và sản xuất nhằm mục đích tiệt trùng: - Dụng cụ y tế, dụng cụ phẫu thuật, vật tư y tế, đồ tiêu hao y tế… - Quần áo, mũ, găng tay, khẩu trang… cho bác sỹ, nhân viên y tế, bệnh nhân… - Dụng cụ, vật tư xét nghiệm, thí nghiệm… - Chất lỏng trong y tế, xét nghiệm, thí nghiệm... |
Quy tắc 15, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Thiết bị hấp tiệt trùng |
HA-150DR.SLD; HA-180DR.SLD; HA-200DR.SLD; HA-210DR.SLD; HA-220DR.SLD; HA-250DR.SLD; HA-300DR.SLD; HA-350DR.SLD; HA-400DR.SLD; HA-450DR.SLD; HA-500DR.SLD; HA-535DR.SLD; HA-550DR.SLD; HA-600DR.SLD; HA-650DR.SLD; HA-700DR.SLD; HA-760DR.SLD; HA-780DR.SLD; HA-800DR.SLD; HA-820DR.SLD; HA-850DR.SLD; HA-900DR.SLD; HA-920DR.SLD; HA-1000DR.SLD
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế HASAKY
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế HASAKY |
Thiết bị tiệt trùng bằng hơi nước được thiết kế và sản xuất nhằm mục đích tiệt trùng: - Dụng cụ y tế, dụng cụ phẫu thuật, vật tư y tế, đồ tiêu hao y tế… - Quần áo, mũ, găng tay, khẩu trang… cho bác sỹ, nhân viên y tế, bệnh nhân… - Dụng cụ, vật tư xét nghiệm, thí nghiệm… - Chất lỏng trong y tế, xét nghiệm, thí nghiệm… |
Quy tắc 15, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Thiết bị hấp tiệt trùng |
HA-760DR.SLDH; HA-800DR.SLDH; HA-820DR.SLDH; HA-850DR.SLDH; HA-920DR.SLDH; HA-1000DR.SLDH; HA-1050DR.SLDH; HA-1200DR.SLDH; HA-1500DR.SLDH
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế HASAKY
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế HASAKY |
Thiết bị tiệt trùng bằng hơi nước được thiết kế và sản xuất nhằm mục đích tiệt trùng: - Dụng cụ y tế, dụng cụ phẫu thuật, vật tư y tế, đồ tiêu hao y tế… - Quần áo, mũ, găng tay, khẩu trang… cho bác sỹ, nhân viên y tế, bệnh nhân… - Dụng cụ, vật tư xét nghiệm, thí nghiệm… - Chất lỏng trong y tế, xét nghiệm, thí nghiệm... |
Quy tắc 15, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
7 |
Thiết bị hấp tiệt trùng |
HA-45UD; HA-50UD; HA-60UD; HA-75UD; HA-100UD
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế HASAKY
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế HASAKY |
Thiết bị tiệt trùng bằng hơi nước được thiết kế và sản xuất nhằm mục đích tiệt trùng: - Chuyên dùng hấp thạch (Agar), Chất lỏng trong y tế, xét nghiệm, thí nghiệm… - Dụng cụ y tế, dụng cụ phẫu thuật, vật tư y tế, đồ tiêu hao y tế… - Dụng cụ, vật tư xét nghiệm, thí nghiệm... |
Quy tắc 15, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
8 |
Thiết bị hấp tiệt trùng |
HA-80CD; HA-100CD; HA-150CD; HA-180CD; HA-200CD; HA-250CD; HA-300CD; HA-350CD; HA-400CD; HA-450CD
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế HASAKY
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế HASAKY |
Thiết bị tiệt trùng bằng hơi nước được thiết kế và sản xuất nhằm mục đích tiệt trùng: - Chuyên dùng hấp thạch (Agar), Chất lỏng trong y tế, xét nghiệm, thí nghiệm… - Dụng cụ y tế, dụng cụ phẫu thuật, vật tư y tế, đồ tiêu hao y tế… - Dụng cụ, vật tư xét nghiệm, thí nghiệm... |
Quy tắc 15, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
9 |
Thiết bị hấp tiệt trùng |
HA-150SQD; HA-180SQD; HA-200SQD; HA-210SQD; HA-220SQD; HA-250SQD; HA-300SQD; HA-350SQD; HA-400SQD; HA-450SQD; HA-500SQD; HA-535SQD; HA-550SQD; HA-600SQD
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế HASAKY
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế HASAKY |
Thiết bị tiệt trùng bằng hơi nước được thiết kế và sản xuất nhằm mục đích tiệt trùng: - Chuyên dùng hấp thạch (Agar), Chất lỏng trong y tế, xét nghiệm, thí nghiệm… - Dụng cụ y tế, dụng cụ phẫu thuật, vật tư y tế, đồ tiêu hao y tế… - Dụng cụ, vật tư xét nghiệm, thí nghiệm... |
Quy tắc 15, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
10 |
Tủ sấy tiệt trùng |
HOV-32TS; HOV-53TS; HOV-60TS; HOV-80TS; HOV-108TS; HOV-120TS; HOV-160TS; HOV-200TS; HOV-250TS; HOV-420TS
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế HASAKY
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế HASAKY |
Tủ được thiết kế để sấy tiệt trùng dụng cụ y tế không đóng gói, dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ kim loại, mẫu vật phẩm, dụng cụ xét nghiệm dùng trong bệnh viện, phòng khám, cơ sở y tế... |
Quy tắc 15, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
11 |
Tủ sấy vô trùng |
HOV-300SD.1D; HOV-350SD.1D; HOV-400SD.1D; HOV-520SD.1D; HOV-760SD.2D; HOV-800SD.2D; HOV-850SD.2D
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế HASAKY
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế HASAKY |
Tủ được thiết kế để sấy khô nhiệt độ thấp trong môi trường vô khuẩn các loại đồ vật đã tiệt khuẩn bằng hơi nước và/hoặc đã rửa khử khuẩn bằng hóa chất như ống thở, ống gây mê và phụ kiện, bóng bóp, phổi giả, mặt nạ, bình làm ẩm ô xy, dụng cụ y tế… dùng trong bệnh viện, phòng khám đa khoa, các cơ sở y tế khác… Nó cũng được dùng để sấy trong môi trường vô khuẩn dụng cụ y tế trước khi tiệt trùng ở nhiệt độ thấp. |
Quy tắc 15, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |