STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Ống nội soi mềm Tai – Mũi – Họng video ENF-GP2 Aizu Olympus Co.,Ltd Aizu Olympus Co.,Ltd Dùng trong nội soi chẩn đoán và điều trị Tai – Mũi – Họng - Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 5 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
2 Ống nội soi buồng tử cung HYF-XP Aizu Olympus Co.,Ltd Olympus Medical Corp Dùng trong nội soi chuẩn đoán tử cung - Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 5 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
3 Đầu dò siêu âm nội soi UM-2R; UM-3R; UM-DG20-31R Olympus Medical Corp Olympus Medical Corp Dùng trong chuẩn đoán và điều trị nội soi - Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 10 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
4 Đầu dò siêu âm nội soi UM-BS20-26R; UM-DP12-25R; UM-DP20-25R; UM-G20-29R Shirakawa Olympus Co.,Ltd Olympus Medical Corp Dùng trong chuẩn đoán và điều trị nội soi - Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 10 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
5 Ống nội soi niệu quản đài bể thận URF-V2 Olympus Medical Corp Olympus Medical Corp Dùng trong chuẩn đoán và điều trị nội soi đài bể thận - Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 5 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
6 Ống nội soi niệu quản đài bể thận URF-V7 Aizu Olympus Co.,Ltd Olympus Medical Corp Dùng trong chuẩn đoán và điều trị nội soi đài bể thận - Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 5 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
7 Ống nội soi mềm Tai – Mũi – Họng video ENF-GP Aizu Olympus Co.,Ltd Aizu Olympus Co.,Ltd Dùng trong nội soi chẩn đoán và điều trị Tai – Mũi – Họng - Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 5 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B