STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TS31
|
Avita (Wujiang) Co.,Ltd/Trung Quốc
|
AGU Baby AG /Thuỵ Sĩ |
Sử dụng để đo nhiệt độ cơ thể |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
NC8
|
Shenzhen Combei Technology Co.,Ltd /Trung Quốc
|
AGU Baby AG /Thuỵ Sĩ |
Sử dụng để đo nhiệt độ cơ thể |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TS42B
|
Avita (Wujiang) Co.,Ltd/Trung Quốc
|
AGU Baby AG /Thuỵ Sĩ |
Sử dụng để đo nhiệt độ cơ thể |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Máy xông mũi, họng |
AGU N3
|
Globalcare Medical Technology Co.,Ltd /Trung Quốc
|
AGU Baby AG /Thuỵ Sĩ |
Hỗ trợ điểu trị làm giãn phế quản, loãng đờm, giúp dễ thở |
Quy tắc 11; Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Máy xông mũi, họng |
AGU N8
|
Shenzhen Combei Technology Co., Ltd.
|
AGU Baby AG |
Hỗ trợ điểu trị làm giãn phế quản, loãng đờm, giúp dễ thở |
Quy tắc 11; Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |