STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy đo nồng độ o xy trong máu |
A330; A360;
|
Shenzhen Aeon Technology Co.,Ltd
|
Shenzhen Aeon Technology Co.,Ltd |
Sử dụng đo nồng độ oxy bão hòa trong máu |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Máy tạo (tách) oxy từ không khí |
GE1-3L; GE1-5L; GE1-3L-W; GE1-5L-W
|
Ningbo GELE Medical Devices Co., Ltd
|
Ningbo GELE Medical Devices Co., Ltd |
Sử dụng tạo Oxy cho người sử dụng thông qua đường thở |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Máy tạo (tách) oxy từ không khí |
JLO-590i, JLO-590i, JLO-1090Si
|
Shenzhen Homed Medical Device Co., Ltd
|
Shenzhen Homed Medical Device Co., Ltd |
Sử dụng tạo Oxy cho người sử dụng thông qua đường thở |
Quy tắc 11, Phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |