STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Phụ kiện các loại phụ lục đính kèm SA Interacostics SA Interacostics Phụ kiện cho các loại máy thính học Quy tắc 10, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
2 Thiết bị soi tai Viot SA Interacostics SA Interacostics Dùng để soi tai Quy tắc 10, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
3 Hệ thống đo thăng bằng, tiền đình VisualEyes 515, VisualEyes 525, VisualEyes 505, VisualEyes 515b, VisualEyes 525b, VisualEyes 505b, VisualEyes 505b S, VisualEyes VE505b, VisualEyes Spectrum, EyeSeeCam vHIT, VORTEQ, VN415. VO425, Orion, TRV, TRV Chair, Virtual SVV. SA Interacostics SA Interacostics Dùng để hỗ trợ chẩn đoán rối loạn tiền đình của người bệnh. Quy tắc 10, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
4 Máy chỉnh máy trợ thính Affinity 2.0, Affinity Compact, Callisto, TBS25. SA Interacostics SA Interacostics Dùng để chỉnh máy trợ thính Quy tắc 10, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
5 Máy đo thính lực, sàng lọc khiếm thính, đo tiền đình (ABRIS/OAE/VEMP) Eclipse, Eclipse EP15, Eclipse EP25, OtoRead, Titan, Sera, Lyra. SA Interacostics SA Interacostics Dùng sàng lọc thính lực để phát hiện nghe kém, kiểm tra chức năng tiền đình Quy tắc 10, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
6 Máy đo thính lực AC40, Callisto, AD629, AD226, Affinity 2.0, Affinity Compact, Equinox 2.0, AS608, AD528 Luna SA Interacostics SA Interacostics Dùng đo chức năng thính lực của người bệnh Quy tắc 10, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
7 Máy đo Nhĩ lượng Titan, AT235, AT235H, MT10. SA Interacostics SA Interacostics Dùng đo chức năng tai giữa của người bệnh. Quy tắc 10, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
8 Máy đo Thính lực và Nhĩ lượng AA222, AA222H. SA Interacostics SA Interacostics Dùng đo Thính lực và chức năng tai giữa của người bệnh. Quy tắc 10, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B