STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Giường bệnh nhân |
A01-I, A01-II, A01-III, A01-IV, A02-I, A02-II, A02-III, A02-IV,A03-I, A03-II, A03-III, A03-IV, B01-I, B01-II, B01-III, B01-IV, B02-I, B02-II, B02-III, B01-IV, B03-I, B03-II, B03-III, B03-IV, PC-I, PC-II, PC-III
|
Hengshui Boshikang Medical Equipment Manufacturing Co., Ltd. , Trung Quốc
|
Hengshui Boshikang Medical Equipment Manufacturing Co., Ltd. , Trung Quốc |
dùng để lưu trú bệnh nhân |
Quy tắc 12 , Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Tủ đầu giường |
G-1, G-2, G-3, G-4, G-5,G-6, G-7, G-8, G-9, G-10, G-11, G-12
|
Hengshui Boshikang Medical Equipment Manufacturing Co., Ltd. , Trung Quốc
|
Hengshui Boshikang Medical Equipment Manufacturing Co., Ltd. , Trung Quốc |
dùng để đồ lưu trú bệnh nhân |
Quy tắc 12 , Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
|