STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tủ âm sâu kết hợp tủ mát bảo quản dược phẩm |
HYCD-282; HYCD-282A; HYCD-469
|
Qingdao Haier Biomedical Co., Ltd
|
Qingdao Haier Biomedical Co., Ltd |
Tủ bảo quản sinh phẩm, mẫu, hóa chất, dược phẩm… |
Quy tắc 2; Phần II, Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Tủ lạnh âm sâu |
DW-150W200
|
Qingdao Haier Biomedical Co., Ltd
|
Qingdao Haier Biomedical Co., Ltd |
Lưu trữ, bảo quản hóa chất, sinh phẩm, máu,vaccine ở nhiệt độ (-126 đến -150 độ C) |
Quy tắc 2; Phần II, Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Tủ lạnh âm sâu |
DW-86W100J; DW-86W420J; DW-86L100J; DW-86L338J; DW-86L388J; DW-86L486J; DW-86L490J; DW-86L578J; DW-86L728J; DW-86L828J; DW-86L419; DW-86L579; DW-86L729; DW-86L829; DW-86L578S; DW-86L728S; DW-86L828S; DW-86L578ST; DW-86L728ST; DW-86L828ST; DW-86L579BPT; DW-86L729BPT; DW-86L829BPT; DW-86L959BPT; DW-86L579BP; DW-86L729BP; DW-86L829BP; DW-86L959BP; DW-86L828W; DW-86L959W;
|
Qingdao Haier Biomedical Co., Ltd
|
Qingdao Haier Biomedical Co., Ltd |
Lưu trữ, bảo quản hóa chất, sinh phẩm, máu,vaccine ở nhiệt độ (-40 đến -86 độ C) |
Quy tắc 2; Phần II, Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Tủ lạnh âm sâu |
DW-60W138; DW-60W258; DW-60W388
|
Qingdao Haier Biomedical Co., Ltd
|
Qingdao Haier Biomedical Co., Ltd |
Lưu trữ, bảo quản hóa chất, sinh phẩm, máu,vaccine vaccine ở nhiệt độ (-30 đến -60 độ C) |
Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Tủ lạnh âm sâu |
DW-40W100; DW-40W255; DW-40W380; DW-40L92; DW-40L262; DW-40L188; DW-40L98; DW-40L278; DW-40W255J; DW-40W100J; DW-40W138J; DW-40W380J; DW-40L508J; DW-40L348J; DW-40L278J; DW-40L568J; DW-40L348; DW-40L626; DW-40L508; DW-40L420F; DW-40L260F
|
Qingdao Haier Biomedical Co., Ltd
|
Qingdao Haier Biomedical Co., Ltd |
Lưu trữ, bảo quản hóa chất, sinh phẩm, máu, vaccine ở nhiệt độ (-20 đến -40 độ C) |
Quy tắc 2,Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Tủ lạnh âm sâu |
DW-30L278; DW-30L348; DW-30L420F; DW-30L508; DW-30L818; DW-30L1280F; DW-30L680F; DW-30L1280FT; DW-30L818BP; DW-30L818BPT
|
Qingdao Haier Biomedical Co., Ltd
|
Qingdao Haier Biomedical Co., Ltd |
Lưu trữ, bảo quản hóa chất, sinh phẩm, máu,vaccine ở nhiệt độ (-10 đến -30 độ C) |
Quy tắc 2,Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Tủ lạnh âm sâu |
DW-25L92; DW-25L262; DW-25W518; DW-25W388; DW-25W300; DW-25W198;
|
Qingdao Haier Biomedical Co., Ltd
|
Qingdao Haier Biomedical Co., Ltd |
Lưu trữ, bảo quản hóa chất, sinh phẩm, máu,vaccine ở nhiệt độ (-10 đến -25 độ C) |
Quy tắc 2,Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |