STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Động cơ cho tay khoan khủy |
MWH-MMOTR
|
W&H Dentalwerk Burmoos GmbH
|
MIS Implants Technologies Ltd. |
Sử dụng trong điều trị phẫu thuật nha khoa, phẫu thuật hàm mặt, phẫu thuật răng, cấy ghép trụ răng cấy ghép |
Quy tắc 9, Mục C, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Tay khoan khủy có đèn |
MWH-CAL59
|
W&H Dentalwerk Burmoos GmbH
|
MIS Implants Technologies Ltd. |
Sử dụng trong điều trị phẫu thuật nha khoa, phẫu thuật hàm mặt, phẫu thuật răng, cấy ghép trụ răng cấy ghép |
Quy tắc 9, Mục C, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Tay khoan khủy |
MWH-M7559
|
W&H Dentalwerk Burmoos GmbH
|
MIS Implants Technologies Ltd. |
Sử dụng trong điều trị phẫu thuật nha khoa, phẫu thuật hàm mặt, phẫu thuật răng, cấy ghép trụ răng cấy ghép |
Quy tắc 9, Mục C, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |