STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tủ bảo quản sinh học |
LR 100; LR 270-2; LR 300; LR 500; LR 660-2; LR 700; LR 1400; PR 100; PR 300; PR 500; PR 700; PR 1400; LRE 700; LRE 1400; LRE 120; PRE 120; LRE 440; PRE 440
|
Arctiko A/S
|
Arctiko A/S |
Lưu trữ, bảo quản hóa chất, sinh phẩm |
Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Tủ âm sâu sinh học |
LF 100; LF 300; LF 500; LF 660-2; LF 700; LF 1400; LFE 700; LFE 1400; LFE 110; LFE 360 LFF 270; LFF 660; LFFG 270; LFFG 660; LAF 700
|
Arctiko A/S
|
Arctiko A/S |
Lưu trữ, bảo quản hóa chất, sinh phẩm |
Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Tủ bảo quản âm sâu |
CRYO 170; CRYO 230; ULUF 15; ULUF 65; ULUF 125; ULUF 450-2M; ULUF 550-2M; ULUF 750-2M; ULUF P390GG; ULUF P500GG; ULUF P610GG; ULUF P820GG; ULTF 80; ULTF 220; ULTF 320; ULTF 420; MUF 40; LTF 85; LTF 225; LTF 325; LTF 425; LTF 535; LTFE 140; LTFE 290; LTFE 370; LTFE 515
|
Arctiko A/S
|
Arctiko A/S |
Lưu trữ, bảo quản hóa chất, sinh phẩm |
Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Tủ bảo quản máu |
BBR 100; BBR 100-D; BBR 300; BBR 300-D; BBR 500; BBR 500-D; BBR 700; BBR 700-D; BBR 1400; BBR 1400-D
|
Arctiko A/S
|
Arctiko A/S |
Lưu trữ, bảo quản hóa chất, sinh phẩm, máu |
Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |