STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Máy vùi mô/đúc mẫu bệnh phẩm TEC 2800; AEC 380 Amos Scientific Pty.Ltd Amos Scientific Pty.Ltd Vùi mô; đúc mẫu bệnh phẩm; xử lý mô, bệnh phẩm Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
2 Máy làm lạnh mẫu mô bệnh phẩm TEC 2800-C; AEC 380-C Amos Scientific Pty.Ltd Amos Scientific Pty.Ltd Làm lạnh mẫu mô, bệnh phẩm sau khi đúc khối Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
3 Khuôn đúc mẫu bệnh phẩm TEC 2800-M; AEC 380-M Amos Scientific Pty.Ltd Amos Scientific Pty.Ltd Sử dụng để đúc mẫu bệnh phẩm Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
4 Bàn điều khiển nhiệt TEC 2800-T Amos Scientific Pty.Ltd Amos Scientific Pty.Ltd Gia nhiệt mẫu mô đã qua xử lý Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
5 Bể chứa gia nhiệt Paraffin AEC 380-PR Amos Scientific Pty.Ltd Amos Scientific Pty.Ltd Chứa paraffin, gia nhiệt trong xử lý mô, bệnh phẩm Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
6 Máy cắt mẫu tiêu bản AMR 400; AEM 450; AEM 460; AEM 480; AST 500; AST 550; AST 560; AST-580 Amos Scientific Pty.Ltd Amos Scientific Pty.Ltd Cắt mẫu tiêu bản bệnh phẩm; xử lý mô, bệnh phẩm Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
7 Máy nhuộm hóa mô miễn dịch AIHS 620; AIHS 660 Amos Scientific Pty.Ltd Amos Scientific Pty.Ltd Nhuộm hóa mô miễn dịch; xử lý mô, bệnh phẩm Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
8 Máy xử lý mô chân không AVTP 2500 Amos Scientific Pty.Ltd Amos Scientific Pty.Ltd Xử lý mô, bệnh phẩm Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
9 Bể ủ mẫu tiêu bản AWB 210 Amos Scientific Pty.Ltd Amos Scientific Pty.Ltd Xử lý mô, tiêu bản Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
10 Bàn sấy mẫu tiêu bản ASD 220; TEC 2602 Amos Scientific Pty.Ltd Amos Scientific Pty.Ltd Duỗi mô, sấy tiêu bản và lam kính Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
11 Máy loại bỏ paraffin APT 290 Amos Scientific Pty.Ltd Amos Scientific Pty.Ltd Loại bỏ paraffin thừa từ mô, mẫu bệnh phẩm Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
12 Máy xử lý mô ATP 140 Amos Scientific Pty.Ltd Amos Scientific Pty.Ltd Xử lý mô, mẫu bệnh phẩm trong phân tích bệnh lý lâm sàng và nghiện cứu tế bào. Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
13 Máy xử lý mô xoay tròn ATP 100; ATP 200 Amos Scientific Pty.Ltd Amos Scientific Pty.Ltd Xử lý mô, mẫu bệnh phẩm trong phân tích bệnh lý lâm sàng và nghiện cứu tế bào Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
14 Máy nhuộm tiêu bản ASS 190 Amos Scientific Pty.Ltd Amos Scientific Pty.Ltd Nhuộm tiêu bản, mô tế bào Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
15 Máy sấy tiêu bản ADO 260 Amos Scientific Pty.Ltd Amos Scientific Pty.Ltd Sấy tiêu bản, mẫu bệnh phẩm; duỗi mô; làm khô tiêu bản Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
16 Hệ thống nhuộm màu tự động CytoSmart 30 Amos Scientific Pty.Ltd Amos Scientific Pty.Ltd Nhuộm tiêu bản, mô tế bào tự động Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
17 Máy quét tiêu bản Apro 5 Amos Scientific Pty.Ltd Amos Scientific Pty.Ltd Quét mẫu tiêu bản Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
18 Máy in tiêu bản ASP 750 Amos Scientific Pty.Ltd Amos Scientific Pty.Ltd In tiêu bản Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
19 Kính hiển vi sinh học Mic 30; Mic 40; Mic 50 Amos Scientific Pty.Ltd Amos Scientific Pty.Ltd Phóng đại mẫu, tiêu bản để quan sát Quy tắc 12, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A