STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tủ sấy |
LDO-060E
|
DAIHAN LABTECH CO., LTD
|
DAIHAN LABTECH CO., LTD |
Được ứng dụng nhiều trong việc sấy, làm khô, sấy sơ bộ, sấy dụng cụ thủy tinh, sấy tiệt trùng. |
Quy tắc 15, Phần VI Trang thiết bị y tế dùng cho mục đích riêng, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
TỦ ẤM CO2 |
LCO-365AI
|
DAIHAN LABTECH CO., LTD
|
DAIHAN LABTECH CO., LTD |
Dùng để lưu trữ, nuôi cấy mẫu bệnh phẩm |
Quy tắc 3, Phần III Trang thiết bị y tế không xâm nhập, Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
TỦ ẤM |
LIB-080M
|
DAIHAN LABTECH CO., LTD
|
DAIHAN LABTECH CO., LTD |
Dùng để lưu trữ, nuôi cấy mẫu bệnh phẩm |
Quy tắc 3, Phần III Trang thiết bị y tế không xâm nhập, Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|