STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tăm bông lấy mẫu tiệt trùng |
93050
|
Miraclean Technology Co.,Ltd
|
Miraclean Technology Co.,Ltd |
Sử dụng để lấy mẫu bệnh phẩm trong lĩnh vực y tế |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Tăm bông lấy mẫu tiệt trùng |
96000; 96000A; 96000B; 96000C; 96000D; 96000E; 96000F; 96000G
|
Miraclean Technology Co.,Ltd
|
Miraclean Technology Co.,Ltd |
Sử dụng để lấy mẫu bệnh phẩm trong lĩnh vực y tế |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |