STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Nước súc miệng MEBI-FRESH |
VTTH009
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ (MEBIPHAR)
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ (MEBIPHAR) |
Dùng để súc miệng hằng ngày. Làm sạch răng miệng và ngăn ngừa vi khuẩn Khử mùi hôi khoang miệng, hỗ trợ ngăn ngừa, phòng chống các bệnh về răng miệng. |
Quy tắc 5, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Nước súc miệng KLEARIN MOUTHWASH |
VTTH010
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ (MEBIPHAR)
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ (MEBIPHAR) |
Dùng vệ sinh răng miệng hàng ngày, giữ hơi thở thơm mát. Ngừa sâu răng, giảm tình trạng chảy máu chân răng, viêm nướu, nhiệt miệng. Giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, bảo vệ vùng miệng không bị nhiễm khuẩn. |
Quy tắc 5, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Nước súc miệng MEBIORAL |
VTTH011
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ (MEBIPHAR)
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ (MEBIPHAR) |
Dùng vệ sinh răng miệng hàng ngày, giữ hơi thở thơm mát. Ngừa sâu răng, giảm tình trạng chảy máu chân răng, viêm nướu, nhiệt miệng. Giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, bảo vệ vùng miệng không bị nhiễm khuẩn. |
Quy tắc 5, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |