STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tủ trữ máu |
KBSR400V; KBSR 600V; KLAB-R400VX
|
KW APPARECCHI SCIENTIFICI SRL
|
KW APPARECCHI SCIENTIFICI SRL |
Dùng để bảo quản mẫu, vật phẩm , vắcxin |
Quy tắc 5, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Tủ lạnh âm sâu |
KFDE 520 NIA
|
KW APPARECCHI SCIENTIFICI SRL
|
KW APPARECCHI SCIENTIFICI SRL, |
Dùng để lưu trữ máu, bảo quản máu |
Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |