STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu SPO2 kẹp ngón tay |
AD805
|
Shenzhen Coreray Technology Co., Ltd
|
Shenzhen Coreray Technology Co., Ltd |
Dùng để đo nồng độ oxy bão hòa trong máu |
Quy tắc 10, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu SPO2 kẹp ngón tay |
AD807
|
Shenzhen Coreray Technology Co., Ltd,
|
Shenzhen Coreray Technology Co., Ltd, |
Dùng để đo nồng độ oxy bão hòa trong máu |
Quy tắc 10, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu SPO2 cầm tay |
CR100
|
Shenzhen Coreray Technology Co., Ltd
|
Shenzhen Coreray Technology Co., Ltd |
Dùng để đo nồng độ oxy bão hòa trong máuDùng để đo nồng độ oxy bão hòa trong máu |
Quy tắc 10, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |