STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
HSK-70.4.05.SU1; HSK-70.4.05.SU2; HSK-70.4.05.PS1; HSK-70.4.06.SU1; HSK-70.4.06.SU2; HSK-70.4.06.PS1; HSK-70.4.07.SU1; HSK-70.4.07.SU2; HSK-70.4.07.PS1; HSK-70.5.01.ABS; HSK-70.5.02.ABS
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế Hasaky
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế Hasaky |
Tủ đầu giường được thiết kế và sản xuất nhằm mục đích hỗ trợ điều trị bệnh nhân nội trú trong bệnh viện, cơ sở y tế |
Quy tắc 4, Phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Giường bệnh nhân 02 tay quay |
HSK-13.2.2P.SU1; HSK-13.2.2P.SU2; HSK-13.2.2P.PS1
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế Hasaky
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Hỗ trợ điều trị bệnh nhân trong quá trình điều trị nội trú tại bệnh viện, cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, Phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Giường bệnh nhân 01 tay quay |
HSK-13.1.2P.SU1; HSK-13.1.2P.SU2; HSK-13.1.2P.PS1
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế Hasaky
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế Hasaky |
Hỗ trợ điều trị bệnh nhân trong quá trình điều trị nội trú tại bệnh viện, cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, Phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Giường bệnh nhân |
HSK-13.0.2P.SU1 HSK-13.0.2P.SU2 HSK-13.0.2P.PS1
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế Hasaky
|
Công ty TNHH Điện tử Y tế Hasaky |
Hỗ trợ điều trị bệnh nhân trong quá trình điều trị nội trú tại bệnh viện, cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, Phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |