STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy lấy cao răng |
ADV750-N, PM25(Power max 25)
|
Lakong Medical Devices Co., Ltd., / Trung Quốc
|
TPC Advance Technology, Inc / Mỹ |
Dùng để hỗ trợ các chuyên viên y tá, bác sĩ, kỹ thuật viên phòng khám nha khoa |
Quy tắc 9 Phần II, Phụ lục I Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Đèn quang trùng hợp |
LED70
|
Lakong Medical Devices Co., Ltd., / Trung Quốc
|
TPC Advance Technology, Inc / Mỹ |
Dùng để hỗ trợ các chuyên viên y tá, bác sĩ, kỹ thuật viên phòng khám nha khoa |
Quy tắc 9 Phần II, Phụ lục I Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Tay khoan nha khoa |
M333M4, LQS(M)666, ELM744, ELS736, ELCA760
|
Lakong Medical Devices Co., Ltd., / Trung Quốc
|
TPC Advance Technology, Inc / Mỹ |
Dùng để hỗ trợ các chuyên viên y tá, bác sĩ, kỹ thuật viên phòng khám nha khoa |
Quy tắc 9 Phần II, Phụ lục I Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Camera trong miệng |
AIC5888
|
Lakong Medical Devices Co., Ltd., / Trung Quốc
|
TPC Advance Technology, Inc / Mỹ |
Dùng để hỗ trợ các chuyên viên y tá, bác sĩ, kỹ thuật viên phòng khám nha khoa |
Quy tắc 9 Phần II, Phụ lục I Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Bộ máy chữa răng lưu động |
PC2630, PC2930
|
Lakong Medical Devices Co., Ltd., / Trung Quốc
|
TPC Advance Technology, Inc / Mỹ |
Dùng để hỗ trợ các chuyên viên y tá, bác sĩ, kỹ thuật viên phòng khám nha khoa |
Quy tắc 9 Phần II, Phụ lục I Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Ghế răng di động (bao gồm: ghế răng đơn giản + ghế nha sĩ) |
PC2700 (including: PC2720+PC2740)
|
Lakong Medical Devices Co., Ltd., Trung Quốc
|
TPC Advance Technology, Inc – Mỹ |
Dùng để hỗ trợ các chuyên viên y tá, bác sĩ, kỹ thuật viên phòng khám nha khoa |
Quy tắc 9 Phần II, Phụ lục I Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |