STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu và phụ kiện kèm theo. |
PC-60B1
|
Shenzhen Creative Industry Co., Ltd. – Trung Quốc
|
Shenzhen Creative Industry Co., Ltd. – Trung Quốc |
Dùng để đo chỉ số nồng độ bảo hòa oxy trong máu và nhịp tim |
Quy tắc 10, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Đồng hồ chỉnh áp lực khí oxy và phụ kiện kèm theo. |
HP905A2
|
Yuyao Huapu Medical Equipment Co., Ltd. – Trung Quốc
|
Yuyao Huapu Medical Equipment Co., Ltd. – Trung Quốc |
Cung cấp lưu lượng khí oxy cần thiết cho bệnh nhân trong quá trình điều trị |
Quy tắc 11, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |