STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu xung đầu ngón tay |
SONOSAT-F01T, F02T, SONOSAT- F01T, SONOSAT-F01W, SONOSAT- F01P, SONOSAT- F01LT, SONOSAT- F01LW, SONOSAT- F01LP, SONOSAT- F02T, SONOSAT- F02W, SONOSAT- F02P, SONOSAT- F02LT, SONOSAT- F02LW, SONOSAT- F02LP, SONOSAT- F03T, SONOSAT- F03W, SONOSAT- F03P, SONOSAT- F04T, SONOSAT- F04W, SONOSAT- F04P, SONOSAT- F05LT, SONOSAT- F05LW, SONOSAT- F05LP
|
Jiangsu Konsung Biomedical Science and Technology Co.,Ltd, Trung Quốc
|
Jiangsu Konsung Biomedical Science and Technology Co.,Ltd, Trung Quốc |
Sử dụng để đo nồng độ oxy bão hòa trong máu, nhịp tim |
Quy tắc 10 Phần II, Phụ lục I Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại C |
|