STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tủ an toàn sinh học |
11231 BBC 86
|
Biobase Biodustry (Shandong) Co.,Ltd
|
Biobase Biodustry (Shandong) Co.,Ltd |
Thao tác mẫu, bảo vệ người sử dụng, mẫu thao tác và môi trường |
Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Tủ an toàn sinh học |
BSC-700IIA2-Z; BSC-1800IIA2-X; BSC-1100IIA2-X; BSC-1500IIA2-X; BSC-1100IIB2-X
|
Jinan Biobase Biotech Co., Ltd
|
Jinan Biobase Biotech Co., Ltd |
Thao tác mẫu, bảo vệ người sử dụng, mẫu thao tác và môi trường |
Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Tủ cấy vi sinh |
BBS-SDC; BBS-DDC; BBS-H1100; BBS-H1500; BBS-H1800; BBS-H800; BBS-H1300; BBS-V800-X; BBS-V1300-X; BBS-V1800-X
|
Jinan Biobase Biotech Co., Ltd
|
Jinan Biobase Biotech Co., Ltd |
Thao tác mẫu, bảo vệ người sử dụng, mẫu thao tác và môi trường |
Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |