STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Mũi khoan nha khoa |
FG diamond extracoarse long shank - 531163ML; FG diamond medium – 532918; FG diamond trepanator zirconia – 534055; FG piranha medium – 539818; FG piranha coarse – 539815; FG diamond medium – 530058
|
DFS-DIAMON GmbH
|
DFS-DIAMON GmbH |
Gắn mũi vào tay khoan phù hợp để khoan răng theo mục đích của nha sĩ trong quá trình điều trị |
Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT và Điều 4, khoản 2 mục d Nghị định 169/2018/NĐ-CP |
TTBYT Loại B |
2 |
Đĩa cắt nha khoa |
TRANSOFLEX diamond disc mounted - 772225
|
DFS-DIAMON GmbH
|
DFS-DIAMON GmbH |
Gắn đĩa vào tay khoan phù hợp để cắt theo mục đích của nha sĩ trong quá trình điều trị |
Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT và Điều 4, khoản 2 mục d Nghị định 169/2018/NĐ-CP |
TTBYT Loại B |
3 |
Mũi mài nha khoa |
SIDIA TURBO sintered diamond – 55092; SIDIA TURBO sintered diamond - 55122
|
DFS-DIAMON GmbH
|
DFS-DIAMON GmbH |
Gắn mũi vào tay khoan phù hợp để mài theo mục đích của nha sĩ trong quá trình điều trị |
Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT và Điều 4, khoản 2 mục d Nghị định 169/2018/NĐ-CP |
TTBYT Loại B |
4 |
Mũi đánh bóng nha khoa |
Wax smoothing brush, pu: 1 pc – 84800; HYPOFIX - POLACRYL, pu: 2 pcs – 803038; 2comp polisher lense CA, pu: 6 pcs – 800696; 2comp polisher cup CA, pu: 6 pcs - 800826
|
DFS-DIAMON GmbH
|
DFS-DIAMON GmbH |
Gắn mũi vào tay khoan phù hợp để đánh bóng răng |
Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT và Điều 4, khoản 2 mục d Nghị định 169/2018/NĐ-CP |
TTBYT Loại B |
5 |
Mũi cắt nha khoa |
Carbide finisher 133 FG 1,0 mm – 106810; DIADUR MACRO carbide cutter – 407001; DIADUR ERGONOM carbide cutter – 101001; DIADUR BlueStar MATRO carbide cutter - 313001BS; DIADUR GOLDEN-MICRO carbide cutter - 303501T; DIADUR STRATO carbide cutter – 416102; DIADUR ERGONOM carbide cutter – 100302; DIADUR MICRO carbide cutter – 304802; Inverted cone bur carbide 1,8 mm – 113018; Rosehead bur carbide HP 1,0 mm – 117010
|
DFS-DIAMON GmbH
|
DFS-DIAMON GmbH |
Gắn mũi vào tay khoan phù hợp để cắt theo mục đích của nha sĩ trong quá trình điều trị |
Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT và Điều 4, khoản 2 mục d Nghị định 169/2018/NĐ-CP |
TTBYT Loại B |