STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ống môi trường vận chuyển mẫu |
Speciment Collection Tube
|
DEWEI Medical Equipment Co., Ltd Trung Quốc
|
DEWEI Medical Equipment Co., Ltd Trung Quốc |
Sử dụng để thu thập, lưu trữ và vận chuyển mẫu virus trong phòng thí nghiệm hoặc bệnh viện |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I |
TTBYT Loại A |
2 |
Tăm bông lấy mẫu |
Speciment Collection Swap
|
DEWEI Medical Equipment Co., Ltd Trung Quốc
|
DEWEI Medical Equipment Co., Ltd Trung Quốc |
Sử dụng để thu thập các mẫu tế bào, virus hoặc vi sinh vật từ họng, mũi, bề mặt của vật thể. Sử dụng trong thí nghiệm và y tế |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I |
TTBYT Loại A |