STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Mặt nạ oxy |
GT010-110
|
Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd – Trung Quốc
|
Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd – Trung Quốc |
Hỗ trợ bệnh nhân thở oxy |
2 mục 1 |
TTBYT Loại B |
2 |
Mặt nạ khí dung |
GT010-160
|
Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd – Trung Quốc
|
Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd – Trung Quốc |
Hỗ trợ bệnh nhân thở khí dung |
2 mục 1 |
TTBYT Loại B |
3 |
Ống hút dịch |
GT017-100
|
Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd – Trung Quốc
|
Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd – Trung Quốc |
Hỗ trợ hút dịch, hút đàm cho bệnh nhân |
5 mục 4 |
TTBYT Loại B |
4 |
Ống nối hút dịch |
GT027-100
|
Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd – Trung Quốc
|
Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd – Trung Quốc |
Hỗ trợ hút dịch, hút đàm cho bệnh nhân |
5 mục 4 |
TTBYT Loại B |
5 |
Dây thở oxy 2 nhánh |
GT013-300
|
Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd – Trung Quốc
|
Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd – Trung Quốc |
Hỗ trợ bệnh nhân thở oxy |
2 mục 1 |
TTBYT Loại B |