STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Giường bệnh nhân điều khiển bằng điện |
C01-1, C01-2, C01-3, C01-4, C01-5, C01-6, C01-7, C01-8, C01-9, C09, C10-1, C10-2, C10-3, C10-4, C10-5, C10-6, C10-7
|
Hengshui Zhukang Medical Instrument Co., Ltd
|
Hengshui Zhukang Medical Instrument Co., Ltd |
Sử dụng cho bệnh nhân nằm điều trị bệnh. |
Quy tắc 12, Phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Giường bệnh nhân điều khiển bằng tay |
C11, C11-B, C02, C02-1, C02-2, C02-3, C02-4, C02-5, C02-6, C02-7, C02-8, C02-9, C02-10, C02-11, C12, C12-1, C03-1, C03-2, C03-3, C04-1, C04-2, C04-3, C03, C04, C05, C06, C07, C08, ZK31, ZK32, ZK21, ZK22, ZK23, ZK24, ZK25, ZK26, ZK27, ZK28, ZK10, ZK11, ZK12, ZK13, ZK14, ZK15, ZK16, ZK17, ZK04, ZK05, ZK06, ZK07, ZK08, F02, F011, D18, ZK18, ZK19, C31, C32, C33, C34, C35, C36, C37, C38, C39
|
Hengshui Zhukang Medical Instrument Co., Ltd
|
Hengshui Zhukang Medical Instrument Co., Ltd |
Sử dụng cho bệnh nhân nằm điều trị bệnh. |
Quy tắc 4, Phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Giường bệnh nhân |
ZK01, ZK02, ZK03
|
Hengshui Zhukang Medical Instrument Co., Ltd
|
Hengshui Zhukang Medical Instrument Co., Ltd |
Sử dụng cho bệnh nhân nằm điều trị bệnh. |
Quy tắc 12, Phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Giường khám bệnh |
ZK04, ZK05, ZK06, ZK07, ZK08, ZK09
|
Hengshui Zhukang Medical Instrument Co., Ltd
|
Hengshui Zhukang Medical Instrument Co., Ltd |
Sử dụng cho bệnh nhân nằm khám bệnh. |
Quy tắc 12, Phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Giường điều dưỡng xoay toàn thân |
D10, D01-FS, D01-F, D01-F, D01-H, D06, D06-S, D01-S, D03, D04, D05, A01-1, A06, A01, A01-1, A03, A03-S, A01-3, A07
|
Hengshui Zhukang Medical Instrument Co., Ltd
|
Hengshui Zhukang Medical Instrument Co., Ltd |
Sử dụng cho bệnh nhân nằm điều trị bệnh. |
Quy tắc 12, Phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Xe đẩy y tế |
J103,J104, ET760-1,ET760-2, ET750-1/ET850-1, ET750, /ET850-2, ET625-C, ET625-C2,CT625H,CT625H3, ITT760H/ITT760H-A, ITT760B/ITT760B-A, ITT760/ITT760-A, ITT760E2/ITT760E2-A, ITT760H2/ITT760H2-A, ITT760H3/ITT760H3-A, J- PR01,J-PR02, AT625/AT625-A, AT760B/AT760B-A, AT760E3/AT760E3-A, AT760E4/AT760E4-A,101G, 101K,201K,101H, 101J,201J,G01,G02,G07, G04,G06,G12,G03,G13, G05,G08,G09,D15,D19, D20,D14
|
Hengshui Zhukang Medical Instrument Co., Ltd
|
Hengshui Zhukang Medical Instrument Co., Ltd |
Dùng để đẩy dụng cụ, vật tư y tế |
Quy tắc 4, Phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Tủ đầu giường |
D17,D24,D25,D26, D27,D28,D29
|
Hengshui Zhukang Medical Instrument Co., Ltd
|
Hengshui Zhukang Medical Instrument Co., Ltd |
Sử dụng để chứa các thiết bị, đồ vật nhỏ của bệnh nhân |
Quy tắc 4, Phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Ghế dịch truyền |
F001,F002,F003, F004,F005,F006,F006-1, F007,F008,F009, F010
|
Hengshui Zhukang Medical Instrument Co., Ltd
|
Hengshui Zhukang Medical Instrument Co., Ltd |
Dùng cho mục đích ngồi và truyền dịch cho bệnh nhân |
Quy tắc 4, Phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
Cọc treo dịch truyền và Bàn ăn bệnh nhân |
P10-1,P10,P11,P12, P13,P14,P15,P16, P17,P18,P19,P20, P21,P22
|
Hengshui Zhukang Medical Instrument Co., Ltd
|
Hengshui Zhukang Medical Instrument Co., Ltd |
Dùng để treo dịch truyền và làm bàn ăn cho bệnh nhân ở các bệnh viện, phòng khám,… |
Quy tắc 4, Phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
10 |
Nạng y tế |
Z01, Z02,Z03, Z04, Z05, Z06, Z07, Z08, Z09, Z10, Z011, Z012, Z013, Z014, Z015, Z016, Z017, Z018, Z019, Z020, Z021, Z022, Z023, Z024
|
Hengshui Zhukang Medical Instrument Co., Lt
|
Hengshui Zhukang Medical Instrument Co., Ltd |
Hỗ trợ bệnh nhân tập đi |
Quy tắc 4, Phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
11 |
Xe tập đi, Ghế bô |
Z025,Z026,Z027, Z028, Z029,Z030, Z031,Z032,Z033, Z034,Z035,Z036, Z037,Z038,Z039, Z040,Z041,Z042, Z043,Z044
|
Hengshui Zhukang Medical Instrument Co., Ltd
|
Hengshui Zhukang Medical Instrument Co., Ltd |
Dùng để trợ giúp di chuyển cho bệnh nhân |
Quy tắc 4, Phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
|