STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Ống nghiệm chân không EDTA K2, dùng 1 lần 1ml; 2ml; 3ml; 4ml; 5ml; 6ml; 7ml; 8ml; 9ml; 10ml Shandong Chengwu Medical Products Factory Shandong Chengwu Medical Products Factory Sử dụng để đựng mẫu máu trong xét nghiệm chẩn đoán IVD Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Ống nghiệm chân không EDTA K3, dùng 1 lần 1ml; 2ml; 3ml; 4ml; 5ml; 6ml; 7ml; 8ml; 9ml; 10ml Shandong Chengwu Medical Products Factory Shandong Chengwu Medical Products Factory Sử dụng để đựng mẫu máu trong xét nghiệm chẩn đoán IVD Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Ống chân không Heparin Lithium, dùng 1 lần 1ml; 2ml; 3ml; 4ml; 5ml; 6ml; 7ml; 8ml; 9ml; 10ml Shandong Chengwu Medical Products Factory Shandong Chengwu Medical Products Factory Sử dụng để đựng mẫu máu trong xét nghiệm chẩn đoán IVD Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
4 Ống môi trường vận chuyển mẫu vi-rút 1ml; 2ml; 2.5ml; 3ml; 3.5ml; 4ml; 5ml; 6ml Shandong Chengwu Medical Products Factory Shandong Chengwu Medical Products Factory Sử dụng để đựng mẫu bệnh phẩm trong xét nghiệm chẩn đoán IVD Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A