STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại kết hợp camera ghi hình ảnh |
Huda8new
|
Guangzhou Changshangbo Electronic Technology Co., Ltd
|
Guangzhou Changshangbo Electronic Technology Co., Ltd |
Đo hồng ngoại nhiệt độ cơ thể |
Quy tắc 10, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại |
K9pro plus
|
Swe industry Co., Ltd
|
Swe industry Co., Ltd |
Đo hồng ngoại nhiệt độ cơ thể |
Quy tắc 10, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại |
KR-800P
|
Huizhou Xiaoou Technology Co., Ltd
|
Huizhou Xiaoou Technology Co., Ltd |
Đo hồng ngoại nhiệt độ cơ thể |
Quy tắc 10, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại |
Ir988
|
Huizhou Xiaoou Technology Co., Ltd
|
Huizhou Xiaoou Technology Co., Ltd |
Đo hồng ngoại nhiệt độ cơ thể |
Quy tắc 10, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Máy đo nhiệt độ |
K3pro
|
Swe industry Co., Ltd
|
Swe industry Co., Ltd |
Đo hồng ngoại nhiệt độ cơ thể |
Quy tắc 10, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại |
K10 Pro
|
Swe industry Co., Ltd
|
Swe industry Co., Ltd |
Đo hồng ngoại nhiệt độ cơ thể |
Quy tắc 10, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |