STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bình hút dịch |
ZH-BF02; ZH-BF07; ZH-BF08; ZH-GBF01; ZH-GBF02; ZH-GBF01; ZH-GBF02; ZH-GBF04
|
Shanghai Zhenghua Medical Equipment Co., Ltd Trung Quốc
|
Shanghai Zhenghua Medical Equipment Co., Ltd Trung Quốc |
Dùng để nắp đặt, vận hành khí y tế trong các cơ sở khám, chữa bệnh |
Quy tắc 2 Phần II, Phụ lục I Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Ổ khí đầu ra |
ZH-BS; ZH-DIN
|
Shanghai Zhenghua Medical Equipment Co., Ltd Trung Quốc
|
Shanghai Zhenghua Medical Equipment Co., Ltd Trung Quốc |
Dùng để kết nối với hệ thống khí y tế |
Quy tắc 2 Phần II, Phụ lục I Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Bộ lưu lượng kế |
ZH-BF03; ZH-BF04; ZH-BF05; ZH-BF06; ZH-LB01; ZH-LB02; ZH-LB03; ZH-LB04; ZH-GLB01; ZH-GLB02
|
Shanghai Zhenghua Medical Equipment Co., Ltd Trung Quốc
|
Shanghai Zhenghua Medical Equipment Co., Ltd Trung Quốc |
Dùng để điều chỉnh khí y tế |
Quy tắc 2 Phần II, Phụ lục I Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |