STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy Truyền Dịch |
SP750
|
Contec Medical Systems Co., Ltd
|
Contec Medical Systems Co., Ltd |
Sử dụng truyền dịch hoặc thuốc độ chính xác cao vào cơ thể người bệnh nhân |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT C |
TTBYT Loại C |
2 |
Bơm Tiêm Điện |
SP950
|
Contec Medical Systems Co., Ltd.
|
Contec Medical Systems Co., Ltd. |
Dùng để truyền thuốc liên tục với độ chính xác cao và yêu cầu tốc độ dòng truyền thấp |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT C |
TTBYT Loại C |
3 |
Monitor Theo Dõi Bệnh Nhân |
CMS7000; SMS9000;
|
Contec Medical Systems Co., Ltd.
|
Contec Medical Systems Co., Ltd |
Sử dụng hỗ trợ theo dõi dấu hiệu sống và các chỉ số của bệnh nhân |
Quy tắc 10, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT C |
TTBYT Loại C |
4 |
Máy Đo Điện Não |
KT88; KT88-2400; KT88-3200;
|
Contec Medical Systems Co., Ltd.
|
Contec Medical Systems Co., Ltd. |
Sử dụng đo tính hiệu điện não bệnh nhân |
Quy tắc 10, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT C |
TTBYT Loại B |
5 |
Máy Đo Phế Dung Kế |
SP10
|
Contec Medical Systems Co., Ltd.
|
Contec Medical Systems Co., Ltd. |
Dùng để đo các dung tích phổi |
Quy tắc 10, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT C |
TTBYT Loại B |
6 |
Monitor Sản Khoa |
CMS800G
|
Contec Medical Systems Co., Ltd.
|
Contec Medical Systems Co., Ltd. |
Theo dõi thai nhi, hiển thị, và ghi lại tốc độ nhịp tim (FHR), chuyển động (FM) của thai nhi, và hoạt động của dạ con (UA) |
Quy tắc 10, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT C |
TTBYT Loại C |
7 |
Máy Đo Tim Thai Doppler Sản Khoa Cầm Tay |
SONOLINE B
|
Contec Medical Systems Co., Ltd.
|
Contec Medical Systems Co., Ltd. |
Dùng đo tim thai trong bụng mẹ |
Quy tắc 10, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT C |
TTBYT Loại B |