STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tăm bông lấy mẫu dùng 1 lần |
HRK-1800B
|
Shenzhen Huaree Technology Co., Ltd
|
Shenzhen Huaree Technology Co., Ltd |
Được dùng để lấy mẫu trong xét nghiệm chẩn đoán in vitro |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Môi trường vận chuyển virus |
HRK-8020
|
Shenzhen Huaree Technology Co.,Ltd
|
Shenzhen Huaree Technology Co.,Ltd |
Được dùng để bảo quản mẫu trong xét nghiệm chẩn đoán in vitro |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
VTM-Safefit 01
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Được dùng để bảo quản mẫu trong xét nghiệm chẩn đoán in vitro |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |