STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Mặt nạ xông khí dung |
424773
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd |
Điều trị cho bệnh nhân đường hô hấp |
Quy tắc 5, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Ống mở khí quản có bóng |
524322;524326; 524330;524332; 524334;524314; 524324;524316; 524318;524320; 524328;521130; 521120;521124; 521128;521132; 521126
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd |
Khai thông đường thở và duy trì hô hấp cho bệnh nhân. |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Ống nội khí quản không bóng chèn |
512110; 512112; 512114; 512116; 512118
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd |
Hỗ trợ duy trì đường thở cho bệnh nhân. |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Ống nội khí quản có bóng chèn |
514112;514114; 514116;514118; 511118;511120; 511122;511124; 511126;511128; 511130;511132
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd |
Hỗ trợ duy trì đường thở cho bệnh nhân. |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Mặt nạ úp bóp bóng |
431301;431302; 431303;431304; 431306;431305;
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd |
Dùng trong hồi sức cấp cứu. |
Quy tắc 5, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Dây nối bơm tiêm điện |
733114; 733115; 733475
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd |
Dùng để truyền dịch, truyền thuốc cho bệnh nhân |
Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Đầu hút dịch |
641210
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd |
Dùng để hút dịch trong quá trình phẫu thuật |
Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Khóa truyền dịch ba đường có dây nối |
721101; 721225
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd |
Hỗ trợ dẫn truyền dịch, truyền thuốc cho bệnh nhân |
Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Khóa truyền dịch ba đường không dây nối |
711132
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd |
Hỗ trợ dẫn truyền dịch, truyền thuốc cho bệnh nhân. |
Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
10 |
Ống nối máy thở |
543D18; 543618
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd |
Dùng để hỗ trợ cho bệnh nhân trong đường hô hấp. |
Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
11 |
Dây thở oxy 2 nhánh |
621523; 621725; 621524
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd |
Dây dẫn đưa oxy vào qua đường mũi cho người bệnh nhân. |
Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
12 |
Mặt nạ thở oxy có túi |
413132; 413131; 413133; 413134
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd |
Chụp miệng bệnh nhân khi thở oxy. |
Quy tắc 5, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
13 |
Mặt nạ thở oxy |
411132; 411133; 411134
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd
|
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co.,Ltd |
Chụp miệng bệnh nhân khi thở oxy |
Quy tắc 5, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |