STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Khóa 3 ngã không dây và có dây nối dịch 25cm SHM-TWSC-25CM Hospitech Manufacturing Services Sdn. Bhd. Hospitech Marketing Sdn. Bhd.. Malaysia Hospitech Manufacturing Services Sdn. Bhd. Hospitech Marketing Sdn. Bhd.. Malaysia Khóa 3 ngã được sử dụng với bất kỳ ống tiêm, dây truyền để hỗ trợ bơm thuốc, dịch truyền vào cơ thể bệnh nhân. Quy tắc 2, Mục 1 TTBYT Loại B
2 Ống nối dài với bộ nối kim SHM-TWC-01; SHM-TWC-02; SHM-TWC-03; SHM-TWC-04 Hospitech Manufacturing Services Sdn. Bhd. Hospitech Marketing Sdn. Bhd.. Malaysia Hospitech Manufacturing Services Sdn. Bhd. Hospitech Marketing Sdn. Bhd.. Malaysia Dùng để đáp ứng nhu cầu của liệu pháp IV nói chung, gây tê mạch máu, ICU & CCU, phục hồi và ung thư….. Quy tắc 2, Mục 1 TTBYT Loại B
3 Mặt nạ thở oxy người lớn SH-093-ADP Hospitech Manufacturing Services Sdn. Bhd. Hospitech Marketing Sdn. Bhd.. Malaysia Hospitech Manufacturing Services Sdn. Bhd. Hospitech Marketing Sdn. Bhd.. Malaysia Dùng đưa oxy cho bệnh nhân - Chống chỉ định: Quy tắc 2, Mục 1 TTBYT Loại B
4 Mặt nạ xông khí dung người lớn/trẻ em SH-094; SH-096 Hospitech Manufacturing Services Sdn. Bhd. Hospitech Marketing Sdn. Bhd.. Malaysia Hospitech Manufacturing Services Sdn. Bhd. Hospitech Marketing Sdn. Bhd.. Malaysia Sử dụng cho máy xông khí dung. Quy tắc 2, Mục 1 TTBYT Loại B
5 Ống dẫn oxy 82” SH-OT-82 Hospitech Manufacturing Services Sdn. Bhd. Hospitech Marketing Sdn. Bhd.. Malaysia Hospitech Manufacturing Services Sdn. Bhd. Hospitech Marketing Sdn. Bhd.. Malaysia Cung cấp ô xy tới bệnh nhân Quy tắc 2, Mục 1 TTBYT Loại B