STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Giường bệnh nhân SK013; SK015-2; SK017-3; SK014-2; SK019; SK031; SK014; SK015; SK023-2; SK041-5; SK042-1; SK042-4; SK033; SK056-1; SK057-1; SK062-2; SK010-2; SK012-1; SK010-4; SK006-3; G01-2; G03; G07-1; X07; X08-1; X10-1; X12; X15; X14 JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD Dùng trong bệnh viện, phòng khám và các cơ sở y tế Quy tắc 4, (Nhóm trang thiết bị y tế không phải trang thiết bị y tế in vitro) TTBYT Loại A
2 Tủ đựng thuốc và đồ dùng trong phòng bệnh nhân SKS002; SKS003-1; SKS003; SKS006-1; SKS008-1; SKS009; SKS005; SKS010-2; SKS013; SKS013-1; SKS019; SKS020; SKS021; SKS022 JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD Dùng trong bệnh viện, phòng khám và các cơ sở y tế Quy tắc 4, (Nhóm trang thiết bị y tế không phải trang thiết bị y tế in vitro) TTBYT Loại A
3 Giường bệnh nhân Nhi X03-2, X04-1; X03-1; X05; X06-1X05-2; X01-2; X01; X01-5; X02 JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD Dùng trong bệnh viện, phòng khám và các cơ sở y tế Quy tắc 4, (Nhóm trang thiết bị y tế không phải trang thiết bị y tế in vitro) TTBYT Loại A
4 Ghế truyền dịch SKE091; SKE090; SKE004-1; SKE005 JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD Dùng trong bệnh viện, phòng khám và các cơ sở y tế Quy tắc 4, (Nhóm trang thiết bị y tế không phải trang thiết bị y tế in vitro) TTBYT Loại A
5 Giường Sản – phụ khoa A045; A045-7; A045-4; A050; A046; A048; A99-6; A105 JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD Dùng trong bệnh viện, phòng khám và các cơ sở y tế Quy tắc 4, (Nhóm trang thiết bị y tế không phải trang thiết bị y tế in vitro) TTBYT Loại A
6 Bàn mổ A203; A205 JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD Dùng trong bệnh viện, phòng khám và các cơ sở y tế Quy tắc 4, (Nhóm trang thiết bị y tế không phải trang thiết bị y tế in vitro) TTBYT Loại A
7 Cáng cấp cứu SKB040 (A001); SKB040(A002); SKB040(A004); SKB040(A005)(A); SKB040(A005)(B); SKB040(A006); SKB3A006; SKB2C01; SKB2C02; SKB2A01; SKB2A06; SKB2A04; SKB2A07 JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD Dùng trong bệnh viện, phòng khám và các cơ sở y tế Quy tắc 4, (Nhóm trang thiết bị y tế không phải trang thiết bị y tế in vitro) TTBYT Loại A
8 Xe lăn SKB040(B001) JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD Dùng trong bệnh viện, phòng khám và các cơ sở y tế Quy tắc 4, (Nhóm trang thiết bị y tế không phải trang thiết bị y tế in vitro) TTBYT Loại A
9 Xe đẩy bệnh nhân SKB039(A); SKB039(B); SKB039(C); SKB039(D); SKB039(E); SKB039(E); SKB039(F); SKB040(A); SKB040(B); SKB037(B); SKB037(A); SKB038-2; SKB037(C); SKB041-1; SKB041-2; SKB041-3; SKB041;SKB041-B JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD Dùng trong bệnh viện, phòng khám và các cơ sở y tế Quy tắc 4, (Nhóm trang thiết bị y tế không phải trang thiết bị y tế in vitro) TTBYT Loại A
10 Xe đẩy đồ dùng trong y tế SKR054-ET; SKR054-ET04; SKR054-AT; SKR054-IV; SKR030; SKR001; SKR001A-1; SKR003; SKR002; SKR004; SKR007; SKR008; SKR005; SKR021; SKR022-2; SKR-MT052; SKR031; SKR027; SKR027-2; SKR050; SKR-ET222; SKR-CT721; SKR-CT720; SKR-CT152; SKR039; SKR018; SKR035; SKR045; SKR-ET223; SKR024-1; SKR024; SKR-CT033; SKR-CT320; SKR-CT151; SKR040; SKR-LC712; SKR-ET053; SKH001; SKH002; SKH006; SKH006x; SKR-AT822; SKR038-MT; SKH006-1; SKH004; SKH005; SKH006-5; SKH025; SKH029; SKH017-2; SKH018; SKH032; SKH012; SKH021; SKH019; SKR-ET052; SKH028; SKH002-101; SKH003-201; SKH006-101; SKH105; SKH006-102; SKH003-202; SKH048; SKH030; SKH022-1; SKH025-1; SKH088; SKH040; SKH040-1; SKH027; SKR-WC561; SKH013; SKH014 JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD Dùng trong bệnh viện, phòng khám và các cơ sở y tế Quy tắc 4, (Nhóm trang thiết bị y tế không phải trang thiết bị y tế in vitro) TTBYT Loại A
11 Bàn để dụng cụ phẫu thuật SKH038-1; SKH038-2 JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD Dùng trong bệnh viện, phòng khám và các cơ sở y tế Quy tắc 4, (Nhóm trang thiết bị y tế không phải trang thiết bị y tế in vitro) TTBYT Loại A
12 Bàn ăn dùng cho bệnh nhân SKH042; SKH046; SKH046-2; SKH201-4 JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD Dùng trong bệnh viện, phòng khám và các cơ sở y tế Quy tắc 4, (Nhóm trang thiết bị y tế không phải trang thiết bị y tế in vitro) TTBYT Loại A