STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Hệ thống hút đờm kín sử dụng 24h |
NCS-715-24-006B, NCS-715-24-008B, NCS-715-24-010B, NCS-715-24-012B, NCS-715-24-014B, NCS-715-24-016B, NCS-715-24-018B.
|
Non-Change Enterprise Co., Ltd., China
|
Non-Change Enterprise Co., Ltd., China |
Hỗ trợ thở cho bệnh nhân |
Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục I - TT 39/2016/TT-BYT. |
TTBYT Loại B |
2 |
Hệ thống hút đờm kín sử dụng 72h |
NCS-715-72-006A, NCS-715-72-008A, NCS-715-72-010B, NCS-715-72-012B, NCS-715-72-014B, NCS-715-72-016B, NCS-715-72-016B.
|
Non-Change Enterprise Co., Ltd., China
|
Non-Change Enterprise Co., Ltd., China |
Hỗ trợ thở cho bệnh nhân |
Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục I - TT 39/2016/TT-BYT. |
TTBYT Loại B |
3 |
Bình làm ẩm Oxy |
NCS‐890‐3
|
Non-Change Enterprise Co., Ltd., China
|
Non-Change Enterprise Co., Ltd., China |
Sử dụng cho máy thở |
Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục I - TT 39/2016/TT-BYT. |
TTBYT Loại B |
4 |
Băng cố định gây mê |
NCS‐100C-17
|
Non-Change Enterprise Co., Ltd., China
|
Non-Change Enterprise Co., Ltd., China |
Dùng cố định Mask dây mê |
Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục I - TT 39/2016/TT-BYT. |
TTBYT Loại B |
|