STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Hệ thống Oxy trung tâm |
MOM-AM MCM-AM MXM-AM MNM-AM MOM-SM MXM-SM MAM-SM MCM-SM MNM-SM
|
MMA Korea Co., Ltd
|
MMA Korea Co., Ltd |
Sử dụng trong bệnh viện, cung cấp khí y tế cho bệnh viện tới các khoa phòng bệnh |
11 |
TTBYT Loại C |
2 |
Hệ thống hút trung tâm |
MVP-RV15 MVP-RV22 MVP-RV37 MVP-RV55 MVP-RV75 MVP-RV110 MVP-RV150
|
MMA Korea Co., Ltd
|
MMA Korea Co., Ltd |
Sử dụng trong bệnh viện, cung cấp khí y tế cho bệnh viện tới các khoa phòng bệnh |
11 |
TTBYT Loại C |
3 |
Hệ thống khí nén trung tâm |
MAP-D22 MAP-D37 MAP-D55 MAP-D75 MAP-D110 MAP-OL22 MAP-OL37 MAP-OL55 MAP-OL75 MAP-OL110
|
MMA Korea Co., Ltd
|
MMA Korea Co., Ltd |
Sử dụng trong bệnh viện, cung cấp khí y tế cho bệnh viện tới các khoa phòng bệnh |
11 |
TTBYT Loại C |
4 |
Hệ thống báo động trung tâm |
MMA-F1 MMA-F2 MMA-F3 MMA-F4 MMA-F5 MMA-F6
|
MMA Korea Co., Ltd
|
MMA Korea Co., Ltd |
Báo động khi hệ thống có sự cố |
11 |
TTBYT Loại C |
5 |
Hệ thống báo động khu vực |
MDAA-F1 MDAA-F2 MDAA-F3 MDAA-F4 MDAA-F5 MDAA-F6 MAA-F1 MAA-F2 MAA-F3 MAA-F4 MAA-F5 MAA-F6
|
MMA Korea Co., Ltd
|
MMA Korea Co., Ltd |
Báo động khi hệ thống có sự cố |
11 |
TTBYT Loại C |
6 |
Hộp van khu vực |
MSV-F1 MSV-F2 MSV-F3 MSV-F4 MSV-F5 MSV-F6
|
MMA Korea Co., Ltd
|
MMA Korea Co., Ltd |
Van dùng trong trường hợp khẩn cấp |
11 |
TTBYT Loại B |
7 |
Bộ hút điều chỉnh loại gắn tường |
JM-VR JM-VR-TB MTS-250 MVC-TC
|
MMA Korea Co., Ltd
|
MMA Korea Co., Ltd |
Sử dụng trong bệnh viện, các khoa phòng bệnh |
11 |
TTBYT Loại B |
8 |
Bộ hút điều chỉnh loại di động |
MMSU-CT
|
MMA Korea Co., Ltd
|
MMA Korea Co., Ltd |
Sử dụng trong bệnh viện, các khoa phòng bệnh |
11 |
TTBYT Loại B |
9 |
Lưu lượng kế và bình tạo ẩm |
BB-015 BT-015
|
MMA Korea Co., Ltd
|
MMA Korea Co., Ltd |
Sử dụng trong bệnh viện, các khoa phòng bệnh |
11 |
TTBYT Loại B |
10 |
Khẩu ra khí |
MOS-OXY MOS-N2O MOS-AIR MOS-VAC MJW-OXY MJW-N2O MJW-AIR MJW-VAC MDIN-OXY MDIN-N2O MDIN-AIR MDIN-VAC
|
MMA Korea Co., Ltd
|
MMA Korea Co., Ltd |
Sử dụng trong bệnh viện, các khoa phòng bệnh |
11 |
TTBYT Loại B |
11 |
Hệ thống thải khí gây mê thừa |
MDISS-CO2 MDISS-SA MDISS-VAC MDISS-AIR
|
MMA Korea Co., Ltd
|
MMA Korea Co., Ltd |
Sử dụng trong phòng mổ |
11 |
TTBYT Loại B |
12 |
Đầu nối nhanh của các khẩu ra |
F107 BS F110 F101 F112 F105 F106
|
MMA Korea Co., Ltd
|
MMA Korea Co., Ltd |
Sử dụng trong bệnh viện, các khoa phòng bệnh |
11 |
TTBYT Loại B |
13 |
Tay khí treo trần |
SF Series DF Series SM Series DM Series DP-SA DP-LA DP-DA DP-IA MMP-SM MMP-DM MME-SF MME-DF
|
MMA Korea Co., Ltd
|
MMA Korea Co., Ltd |
Sử dụng trong phòng mổ |
11 |
TTBYT Loại B |
14 |
Dây khí treo trần |
Nouveau-G1 Nouveau-G2 Nouveau-G3 Nouveau-E Nouveau-R1 Nouveau-R2 Nouveau-R3 Nouveau-E
|
MMA Korea Co., Ltd
|
MMA Korea Co., Ltd |
Sử dụng trong phòng mổ |
11 |
TTBYT Loại B |