STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Vít chằng chéo dùng trong chấn thương chỉnh hình OCBGEFX15U; OCBGEFX25U; OCBGEFX35U; OCBGEFX20U; OCBGEFX30U; OCBGEFX40U Cousin Biotech SAS, Pháp Cousin Biotech SAS, Pháp Phục hồi chức năng chỉnh hình Quy tắc 8, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
2 Nẹp mềm silicon cố định liên gai sau INTRACAL08; INTRACAL 12; INTRACAL 16; INTRACAL 10; INTRACAL 14 Cousin Biotech SAS, Pháp Cousin Biotech SAS, Pháp Điều trị đau lưng mãn tính do bệnh thoái hóa đĩa đệm cột sống Quy tắc 8, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
3 Vít đa trục RCB505530U; RCB506030U; RCB506530U; RCB507030U; RCB505535U; RCB506035U; RCB506535U; RCB507035U; RCB505540U; RCB506040U; RCB506540U; RCB507040U; RCB505545U; RCB506045U; RCB506545U; RCB507045U; RCBS05550U; RCB506050U; RCB506550U; RCB507050U; RCB505555U; RCB506055U; RCB506555U; RCB507055U Cousin Biotech SAS, Pháp Cousin Biotech SAS, Pháp Cố định lại các đốt sống của cột sống từ T10 đến xương cùng S1 trong phẫu thuật tật ưỡn lưng, bệnh thoát vị đĩa đệm, hẹp cột sống lưng Quy tắc 8, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
4 Nẹp dọc cố định RCBFUL047U; RCBFUL107U Cousin Biotech SAS, Pháp Cousin Biotech SAS, Pháp Phục hồi chức năng chỉnh hình Quy tắc 8, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
5 Nẹp dọc bán động RCBDYSD50U; RCBDYMD50U Cousin Biotech SAS, Pháp Cousin Biotech SAS, Pháp Phục hồi chức năng chỉnh hình Quy tắc 8, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C