STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy xử lý mô |
RD-1301
|
Shenyang Roundfin Trade Co.,Ltd
|
Shenyang Roundfin Trade Co.,Ltd |
Để giải phẩu bệnh |
Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Máy đúc khuôn vùi mô |
RD-BMBL
|
Shenyang Roundfin Trade Co.,Ltd
|
Shenyang Roundfin Trade Co.,Ltd |
Để giải phẩu bệnh |
Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Máy căt mẫu bán tự động |
RD-485
|
Shenyang Roundfin Trade Co.,Ltd
|
Shenyang Roundfin Trade Co.,Ltd |
Để giải phẩu bệnh |
Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Bể căng mô |
RD-80
|
Shenyang Roundfin Trade Co.,Ltd
|
Shenyang Roundfin Trade Co.,Ltd |
Để giải phẩu bệnh |
Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Tủ trữ mô |
RD-1501
|
Shenyang Roundfin Trade Co.,Ltd,
|
Shenyang Roundfin Trade Co.,Ltd, |
Để giải phẩu bệnh |
Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Máy sấy tiêu bản |
RD-81
|
Shenyang Roundfin Trade Co.,Ltd
|
Shenyang Roundfin Trade Co.,Ltd |
Để giải phẩu bệnh |
Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Bộ cốc nhuộm tiêu bản bằng tay |
RD-601
|
Shenyang Roundfin Trade Co.,Ltd,
|
Shenyang Roundfin Trade Co.,Ltd |
Để giải phẩu bệnh |
Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |