STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ống nghiệm ly tâm |
1.5ml; 2.0ml; 15ml; 50ml
|
Danyang city Fantai Laboratory Equipment Co.,Ltd
|
Danyang city Fantai Laboratory Equipment Co.,Ltd |
Dùng chứa mẫu để ly tâm |
Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
NSWAB-S
|
Danyang city Fantai Laboratory Equipment Co.,Ltd
|
Danyang city Fantai Laboratory Equipment Co.,Ltd |
Dùng để lấy mẫu bệnh phẩm xét nghiệm |
Quy tắc 5, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Đầu côn |
FT-4
|
Danyang city Fantai Laboratory Equipment Co.,Ltd
|
Danyang city Fantai Laboratory Equipment Co.,Ltd |
Dùng để lấy mẫu thí nghiệm |
Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |