STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Dây thở mũi |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Qinhuangdao Kapunuomaite Medical Equipment S and T Co., Ltd |
Dùng cho bệnh nhân phải dùng liệu pháp thở oxy để hỗ trợ nhịp thở. Phụ kiện đi kèm máy thở, máy HFNC,.. |
- Quy tắc 11, Mục C, Phần II, Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT - Điểm d, Khoản 2, Điều 4 của NĐ 169/2018/NĐCP |
TTBYT Loại C |
2 |
Bộ dây thở |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Qinhuangdao Kapunuomaite Medical Equipment S and T Co., Ltd |
Bộ dây dùng cho bệnh nhân phải dùng các máy hỗ trợ thở (máy thở, máy HFNC,..) |
- Quy tắc 11, Mục C, Phần II, Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT - Điểm d, Khoản 2, Điều 4 của NĐ 169/2018/NĐCP |
TTBYT Loại C |
3 |
Bình tạo ẩm |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Qinhuangdao Kapunuomaite Medical Equipment S and T Co., Ltd |
Dùng để chứa nước cấp ẩm cho dòng khí thở của các máy hỗ trợ thở (máy thở, máy HFNC,..) |
- Quy tắc 11, Mục C, Phần II, Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT - Điểm d, Khoản 2, Điều 4 của NĐ 169/2018/NĐCP |
TTBYT Loại C |
4 |
Ống dẫn nhiệt và thông khí |
LH2
|
Qinhuangdao Kapunuomaite Medical Equipment S and T Co., Ltd
|
Qinhuangdao Kapunuomaite Medical Equipment S and T Co., Ltd |
Hỗ trợ dẫn khí từ máy tạo ẩm ấm đến ống thông mũi các máy hỗ trợ thở (máy thở, máy HFNC,..) |
- Quy tắc 11, Mục C, Phần II, Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT - Điểm d, Khoản 2, Điều 4 của NĐ 169/2018/NĐCP |
TTBYT Loại C |
|