STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Phin lọc vô khuẩn đầu vòi rửa tay T-Safe Tap, tiệt trùng |
02-831015
|
Johs. Tandrup A/S - Denmark
|
Johs. Tandrup A/S - Denmark |
Rửa tay cho kỹ thuật viên, bác sĩ trong phòng mổ |
Quy tắc 15, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Phin lọc vô khuẩn đầu vòi tắm T-Safe Shower, tiệt trùng |
02-803125
|
Johs. Tandrup A/S - Denmark
|
Johs. Tandrup A/S - Denmark |
Rửa tay cho kỹ thuật viên, bác sĩ trong phòng mổ |
Quy tắc 15, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Phin lọc T-Safe In-Line, tiệt trùng |
02-803235
|
Johs. Tandrup A/S - Denmark
|
Johs. Tandrup A/S - Denmark |
Rửa tay cho kỹ thuật viên, bác sĩ trong phòng mổ |
Quy tắc 15, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Adapter cho phin lọc đầu vòi rửa tay |
90-001801
|
Johs. Tandrup A/S - Denmark
|
Johs. Tandrup A/S - Denmark |
Rửa tay cho kỹ thuật viên, bác sĩ trong phòng mổ |
Quy tắc 15, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |