STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Needle Holder (Đầu giữ kim lấy máu xét nghiệm) |
Needle Holder: BT-12
|
Zhejiang Medicines & Health Products I/E CO., LTD. (ZMC/Huang Yu - Trung Quốc)
|
Hangzhou demo medical technology Co.,Ltd (Demo Medical/ Huang Yu - China |
Đầu giữ kim lấy máu xét nghiệm (Needle Holder). Dùng để giữ cố định đầu kim lấy máu chân không. |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
2 |
Centrifuge tube (ống lấy mẫu xét nghiệm Eppendorf) |
CT-13;14: 0.2ml; CT-15;16: 0.5ml CT-20: 0.5ml; CT- 17;18;21;22:1.5ml CT-19: 2ml; CT-12: 5ml CT-11: 7ml; CT-6;6-1;7;10;23: 10ml CT-4;4-1;5;9;24: 15ml;CT-1; 1-1;2;3;8; 25: 50ml CT-26;27: 100ml
|
Zhejiang Medicines & Health Products I/E CO., LTD. (ZMC/Huang Yu - Trung Quốc)
|
Hangzhou demo medical technology Co.,Ltd (Demo Medical/ Huang Yu - China |
Đựng mẫu sử dụng cho xét nghiệm. |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
3 |
Que tăm bông tiệt trùng |
Que tăm bông tiệt trùng (Que lấy bệnh phẩm) GE-1;GE-2; GE-3; GE-4; GE-5;GE-6; GE-7;GE-8;GE-9
|
Zhejiang Medicines & Health Products I/E CO., LTD. (ZMC/Huang Yu - Trung Quốc)
|
Hangzhou demo medical technology Co.,Ltd (Demo Medical/ Huang Yu - China |
Dùng để lấy mẫu xét nghiệm. |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
4 |
Lam kính |
Lam kính 7102 Lam Kính 7105
|
Zhejiang Medicines & Health Products I/E CO., LTD. (ZMC/Huang Yu - Trung Quốc)
|
Hangzhou demo medical technology Co.,Ltd (Demo Medical/ Huang Yu - China |
Dùng trong soi tiêu bản. |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
5 |
Đầu Côn (Pipette Tip) |
Đầu côn PT-1,13: 1ml Xanh ; PT-1-1, -13-1 : 1ml Trắng PT-2,14: 200µl Vàng; PT-2-1, 14-1: 200µl Trắng PT-11: Epp10µl ; PT-12: Gilµl; PT-4,9,20: 1ml PT-17,18,19: 5ml;PT-15,16: 10ml; PT-3,7: 10µl; PT-22: 100µl PT- 6,10,21: 200µl; PT-5: 300µl
|
Zhejiang Medicines & Health Products I/E CO., LTD. (ZMC/Huang Yu - Trung Quốc)
|
Hangzhou demo medical technology Co.,Ltd (Demo Medical/ Huang Yu - China |
Dùng để đựng mẫu trong xét nghiệm. |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
6 |
Test Tube Stopper (Nắp ống nghiệm) |
TT-24 : Φ12mm; TT-25:Φ13mm TT-26:Φ16mm; TT-27:12mm TT-28:Φ16mm.
|
Zhejiang Medicines & Health Products I/E CO., LTD. (ZMC/Huang Yu - Trung Quốc)
|
Hangzhou demo medical technology Co.,Ltd (Demo Medical/ Huang Yu - China |
Sử dụng cho ống nghiệm có kích thước tương đương để giữ mẫu xét nghiệm nằm trong ống không bị rơi ra ngoài khi đưa vào sử dụng với máy quay ly tâm hoặc bảo quản lưu trữ mẫu xét nghiệm. |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
7 |
Test Tube (Ống nghiệm nhựa) |
Ống nghiệm nhựa Kích thước: +1-5ml: 12x75mm, 13x75mm ; +5-7ml:13x100mm; +7-10ml:16x100mm.
|
Zhejiang Medicines & Health Products I/E CO., LTD. (ZMC/Huang Yu - Trung Quốc)
|
Hangzhou demo medical technology Co.,Ltd (Demo Medical/ Huang Yu - China |
Dùng để đựng mẫu |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |