STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Tay khoan tuabin nha khoa (Dental turbines) Silent Power Gold; Silent Power 4L; Silent Power Miniature; Silent Power 2L; Silent Power 2; Silent Power 4L-K; Silent Power Evo 2; Silent Power Evo 2L; Silent Power Evo 4L; Silent Power Evo 4LK; Silent Power Evo miniature; Silent Power Miniature K CEFLA S.C, Ý CEFLA S.C, Ý Dùng để gắn mũi khoan Mục 2, Quy tắc 5, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Động cơ vi âm nha khoa (Micromotors for dental use) i-XS4; i-XR3; i-XR3 L CEFLA S.C, Ý CEFLA S.C, Ý Dùng để gắn tay khoan Mục 2, Quy tắc 5, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Máy lấy vôi răng áp điện (Piezoelectric dental scalers) SC-A2; SC-A3 CEFLA S.C, Ý CEFLA S.C, Ý Dùng để cạo vôi răng Mục 2, Quy tắc 5, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
4 Tay khoan nha khoa (Hand pieces and angle pieces) Goldspeed Evo S1; Goldspeed Evo S1-L; Goldspeed Evo M5-L; Goldspeed Evo D1; Goldspeed Evo D1-L; Goldspeed Evo R20-L; Goldspeed Evo E16 CEFLA S.C, Ý CEFLA S.C, Ý Dùng để gắn mũi khoan Mục 2, Quy tắc 5, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
5 Động cơ vi âm khí nén (Pneumatic micromotors) Airpower CEFLA S.C, Ý CEFLA S.C, Ý Dùng để gắn tay khoan Mục 2, Quy tắc 5, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
6 Đèn trám (Curing Light) T-LED CEFLA S.C, Ý CEFLA S.C, Ý Dùng để chiếu sáng trùng hợp vật liệu trong điều trị răng Mục 2, Quy tắc 5, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A