STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu |
CMS50D1; CMS50D2-2
|
CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO., LTD
|
Trung Quốc |
Đo nồng độ oxy bão hòa trong máu |
Quy tắc 10, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Máy đo huyết áp |
CONTEC08C; CONTEC80D
|
Contec Medical Systems Co., Ltd
|
Contec Medical Systems Co., Ltd |
Dùng đo thông số huyết áp |
Quy tắc 10, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Nhiệt Kế |
TP500
|
Contec Medical Systems Co., Ltd
|
Contec Medical Systems Co., Ltd |
Xác định nhiệt độ của người sử dụng |
Quy tắc 10, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Máy tạo oxy trong phòng |
0C3B; 0C5B
|
CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO., LTD
|
Contec Medical Systems Co., Ltd |
Hỗ trợ, cung cấp cho bệnh nhân lượng oxy cần thiết |
Quy tắc 11, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |